DDC
| 895.922 |
Nhan đề
| Văn nghệ Lai Châu. Số 23/1970 |
Thông tin xuất bản
| Lai Châu:Ty Thông tin văn hoá Lai Châu xb, 1970 |
Mô tả vật lý
| 36tr. ; 19cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện Biên |
Thuật ngữ chủ đề
| Lai Châu |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Hồi ký |
Từ khóa tự do
| Truyện |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Địa chỉ
| TVDBKho địa chí(1): 40103692 |
|
000 | 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 68530 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 8180A898-86D5-4C3F-B3BE-7C534F4A6589 |
---|
005 | 202201120858 |
---|
008 | 190613s1970 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220112085811|bninhtth|y20220112085741|zninhtth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.922|bV115N |
---|
245 | |aVăn nghệ Lai Châu. |nSố 23/1970 |
---|
260 | |aLai Châu:|bTy Thông tin văn hoá Lai Châu xb, |c1970 |
---|
300 | |a36tr. ; |c19cm |
---|
650 | |aĐiện Biên |
---|
650 | |aLai Châu |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThơ |
---|
653 | |aHồi ký |
---|
653 | |aTruyện |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
852 | |aTVDB|bKho địa chí|j(1): 40103692 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40103692
|
Kho địa chí
|
895.922 V115N
|
Sách Địa chí
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào