|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59954 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 7D449235-4D40-4FB0-B1BA-229A894A6D06 |
---|
005 | 202210041451 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75.000VNĐ |
---|
039 | |a20221004145124|bgiangnh|c20220111145517|dninhtth|y20210326155554|zninhtth |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959.7092|bG.200N |
---|
100 | |aPhạm Hồng Cư |
---|
245 | |aGeneral Giáp HisYouth / |cPhạm Hồng Cư, Đặng Bích Hà ; LaDy BorTon dịch |
---|
260 | |aH. : |bThanh niên, |c2013 |
---|
300 | |a148tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVõ Nguyên Giáp |
---|
653 | |aNhân vật lịch sử |
---|
700 | |aĐặng Bích Hà|eCộng tác |
---|
710 | |aLaDy BorTon|bDịch |
---|
852 | |aTVDB|bKho địa chí|j(1): 40104864 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40104864
|
Kho địa chí
|
959.7092 G.200N
|
Sách Địa chí
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào