DDC
| 420.76 |
Tác giả CN
| Nguyễn Nam Nguyên |
Nhan đề
| 216 câu trắc nghiệm tiếng Anh lớp 7 / Nguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2005 |
Mô tả vật lý
| 142tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách gồm 216 câu hỏi và được chia làm 2 phần:Phần đầu là 200 câu hỏi trắc nghiệm;phần tiếp theo là bài tập ngữ pháp. |
Từ khóa tự do
| lớp 7 |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng anh |
Từ khóa tự do
| Sách tham khảo |
Tác giả(bs) CN
| Trình Quang Vinh |
Địa chỉ
| TVTDBKho Mượn Người Lớn(2): 10109184-5 |
|
000 | 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 19539 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 990EC0A3-B0A6-4193-8CCE-9BDFEB0F04A5 |
---|
005 | 202004221615 |
---|
008 | 190613s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16.000VNĐ |
---|
039 | |a20200422161526|bbichht|y20190613201733|zLibIsis |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a420.76|bH103T |
---|
100 | |aNguyễn Nam Nguyên |
---|
245 | |a216 câu trắc nghiệm tiếng Anh lớp 7 / |cNguyễn Nam Nguyên, Trình Quang Vinh |
---|
260 | |aĐà Nẵng: |bNxb. Đà Nẵng, |c2005 |
---|
300 | |a142tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách gồm 216 câu hỏi và được chia làm 2 phần:Phần đầu là 200 câu hỏi trắc nghiệm;phần tiếp theo là bài tập ngữ pháp. |
---|
653 | |alớp 7 |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTiếng anh |
---|
653 | |aSách tham khảo |
---|
700 | |aTrình Quang Vinh |
---|
852 | |aTVTDB|bKho Mượn Người Lớn|j(2): 10109184-5 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10109184
|
Kho Mượn Người Lớn
|
420.76 H103T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10109185
|
Kho Mượn Người Lớn
|
420.76 H103T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào