|
000 | 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 9227 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CF2764F4-BF29-434B-9F14-6D52C79F0889 |
---|
005 | 201910080954 |
---|
008 | 190613s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191008095428|bmiennt|c20191003145720|dninhtth|y20190613202050|zLibIsis |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.9221|bCH250L |
---|
100 | |aChế Lan Viên |
---|
245 | |aChế Lan Viên toàn tập / |cChế Lan Viên; Vũ Thị Thường sưu tầm, biên soạn |
---|
260 | |aH.:|bVăn học,|c2002 |
---|
300 | |a737tr ; |c21cm |
---|
653 | |aToàn tập |
---|
653 | |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aChế Lan Viên |
---|
700 | |aVũ Thị Thường|eSưu tầm, biên soạn |
---|
852 | |aTVDB|bKho Đọc Tại Chỗ|j(1): 30106533 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
30106533
|
Kho Đọc Tại Chỗ
|
895.9221 CH250L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào