|
000 | 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 29368 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6017BD56-2A7D-499F-8E2D-5F9EAD15B172 |
---|
005 | 202008190912 |
---|
008 | 190613s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32.000VNĐ |
---|
039 | |a20200819091208|bninhtth|y20190613201805|zLibIsis |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a807|bĐ250H |
---|
100 | |aThái Quang Vinh |
---|
245 | |aĐể học tốt Ngữ văn nâng cao 10 : |bToàn tập / |cThái Quang Vinh, Thảo Bảo Mi |
---|
260 | |aHải Phòng: |bNxb.Hải Phòng,|c2009 |
---|
300 | |a232tr. ; |c24cm |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
653 | |aKiến thức cơ bản |
---|
653 | |aKiến thức nâng cao |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aSách tham khảo |
---|
700 | |aThảo Bảo Mi|eTác giả |
---|
852 | |aTVTDB|bKho Mượn Người Lớn|j(3): 10133394-6 |
---|
890 | |a3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10133394
|
Kho Mượn Người Lớn
|
807 Đ250H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10133395
|
Kho Mượn Người Lớn
|
807 Đ250H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10133396
|
Kho Mượn Người Lớn
|
807 Đ250H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào