DDC
| 510.76 |
Tác giả CN
| Trần Minh Quới |
Nhan đề
| Giải bài tập Đại số giải tích nâng cao 11 / Trần Minh Quới, Nguyễn Văn Quí |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Đại học quốc gia Tp.Hồ Chí Minh,2009 |
Mô tả vật lý
| 212tr. ; 24cm |
Từ khóa tự do
| Lớp 11 |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Kiến thức nâng cao |
Từ khóa tự do
| Toán |
Từ khóa tự do
| Sách tham khảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Quí |
Địa chỉ
| TVTDBKho Mượn Người Lớn(2): 10133657, 10133716 |
|
000 | 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 29307 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45EAABF9-54B7-4DED-98F1-74B317866F01 |
---|
005 | 202008201513 |
---|
008 | 190613s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36.000VNĐ |
---|
039 | |a20200820151348|bninhtth|c20200820092105|dninhtth|y20190613201805|zLibIsis |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a510.76|bGI-103B |
---|
100 | |aTrần Minh Quới |
---|
245 | |aGiải bài tập Đại số giải tích nâng cao 11 / |cTrần Minh Quới, Nguyễn Văn Quí |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh: |bNxb.Đại học quốc gia Tp.Hồ Chí Minh,|c2009 |
---|
300 | |a212tr. ; |c24cm |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
653 | |aKiến thức nâng cao |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aSách tham khảo |
---|
700 | |aNguyễn Văn Quí|eTác giả |
---|
852 | |aTVTDB|bKho Mượn Người Lớn|j(2): 10133657, 10133716 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10133657
|
Kho Mượn Người Lớn
|
510.76 GI-103B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10133716
|
Kho Mượn Người Lớn
|
510.76 GI-103B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào