DDC
| 507 |
Tác giả CN
| Thu Hằng |
Nhan đề
| 10 vạn câu hỏi vì sao? - Địa lý quanh ta : = Encyclopedia for children / Thu Hằng b.s. |
Thông tin xuất bản
| H. : Hồng Đức, 2024 |
Mô tả vật lý
| 88tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Tri thức |
Từ khóa tự do
| Địa lý |
Địa chỉ
| TVTDBKho Lưu Động(5): 70108790-4 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 80352 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 9B94BDBE-9729-4580-9BFA-A3B316FB3B1A |
---|
005 | 202407100918 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044822334|c88000VNĐ |
---|
039 | |y20240710091825|zninhtth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a507|bM558V |
---|
100 | |aThu Hằng |
---|
245 | |a10 vạn câu hỏi vì sao? - Địa lý quanh ta : |b= Encyclopedia for children / |cThu Hằng b.s. |
---|
260 | |aH. : |bHồng Đức, |c2024 |
---|
300 | |a88tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aTri thức |
---|
653 | |aĐịa lý |
---|
852 | |aTVTDB|bKho Lưu Động|j(5): 70108790-4 |
---|
890 | |a5 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
70108790
|
Kho Lưu Động
|
507 M558V
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
70108791
|
Kho Lưu Động
|
507 M558V
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
70108792
|
Kho Lưu Động
|
507 M558V
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
70108793
|
Kho Lưu Động
|
507 M558V
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
70108794
|
Kho Lưu Động
|
507 M558V
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào