Opac-Dmd And Related Information |
|
- Sách Địa Chí
- 398.2089593 TR.527C
Truyện cổ dân tộc Khơ Mú ở tỉnh Điện Biên /
DDC
| 398.2089593 |
Tác giả CN
| Lương Thị Đại |
Nhan đề
| Truyện cổ dân tộc Khơ Mú ở tỉnh Điện Biên / Lương Thị Đại |
Thông tin xuất bản
| H. :Thời đại,2013 |
Mô tả vật lý
| 179tr. ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát chung về tên gọi, dân số, địa bàn cư trú của người Khơ mú ở tỉnh Điện Biên. Phần dẫn luận khái niệm, đặc điểm, nội dung truyện cổ Khơ mú. Phần truyện cổ gồm phần tiếng Việt và phiên âm tiếng Khơ mú |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện Biên |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Truyện cổ |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Khơ Mú |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Địa chỉ
| TVDBKho địa chí(2): 40103336, 40106817 |
| 000 | 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 1884 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | A39273D8-1860-469C-A5B3-C13095185908 |
---|
005 | 202404011427 |
---|
008 | 190613s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049306143 |
---|
039 | |a20240401142714|bmiennt|c20210315095444|dninhtth|y20190613202310|zLibIsis |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.2089593|bTR.527C |
---|
100 | |aLương Thị Đại |
---|
245 | |aTruyện cổ dân tộc Khơ Mú ở tỉnh Điện Biên / |cLương Thị Đại |
---|
260 | |aH. :|bThời đại,|c2013 |
---|
300 | |a179tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát chung về tên gọi, dân số, địa bàn cư trú của người Khơ mú ở tỉnh Điện Biên. Phần dẫn luận khái niệm, đặc điểm, nội dung truyện cổ Khơ mú. Phần truyện cổ gồm phần tiếng Việt và phiên âm tiếng Khơ mú |
---|
650 | |aĐiện Biên |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTruyện cổ |
---|
653 | |aDân tộc Khơ Mú |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
852 | |aTVDB|bKho địa chí|j(2): 40103336, 40106817 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40103336
|
Kho địa chí
|
398.2089593 TR.527C
|
Sách Địa chí
|
1
|
|
|
2
|
40106817
|
Kho địa chí
|
398.2089593 TR.527C
|
Sách Địa chí
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|