Cuốn sách mở đầu bằng bối cảnh lịch sử cuối năm 1953, khi cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp của nhân dân Việt Nam đã bước sang năm thứ tám. Lúc này, thực dân Pháp – với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ Mỹ – đã đề ra kế hoạch "Navarre" nhằm giành thắng lợi quân sự quyết định ở Đông Dương. Một trong những trọng điểm của kế hoạch này là xây dựng tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ thành một "pháo đài bất khả xâm phạm" để chặn đứng bước tiến của Quân đội Nhân dân Việt Nam, đồng thời tạo ưu thế trong đàm phán quốc tế.
Đáp lại chiến lược này, dưới sự lãnh đạo của Trung ương Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh, Bộ Chỉ huy chiến dịch do Đại tướng Võ Nguyên Giáp đứng đầu đã quyết định mở chiến dịch Điện Biên Phủ. Cuốn sách phân tích kỹ lưỡng quá trình chuẩn bị cho chiến dịch – từ việc huy động toàn bộ sức mạnh hậu cần của nhân dân, thực hiện "kéo pháo vào, kéo pháo ra" đầy gian nan, xây dựng hệ thống chiến hào vây lấn, cho tới việc thay đổi phương châm tác chiến từ "đánh nhanh, thắng nhanh" sang "đánh chắc, tiến chắc" – một quyết định lịch sử thể hiện bản lĩnh và trí tuệ quân sự Việt Nam.
Diễn biến chiến dịch được sách trình bày theo ba đợt tấn công lớn:
Đợt 1 (13/3 – 17/3/1954): Quân ta đánh chiếm cụm cứ điểm Him Lam và Độc Lập, mở màn chiến dịch, tạo đà thắng lợi ban đầu.
Đợt 2 (30/3 – 26/4/1954): Mở rộng tấn công vào các cụm cứ điểm trung tâm như Huguette, Dominique, Eliane, làm suy yếu toàn bộ hệ thống phòng ngự của địch.
Đợt 3 (1/5 – 7/5/1954): Tổng công kích. Toàn bộ tập đoàn cứ điểm bị đập tan. Tướng De Castries và bộ chỉ huy Pháp tại Điện Biên Phủ buộc phải đầu hàng vô điều kiện.
Chiến thắng Điện Biên Phủ là kết quả của nhiều yếu tố cộng hưởng: ý chí quật cường của nhân dân Việt Nam, tài thao lược của Bộ Chỉ huy chiến dịch, nghệ thuật quân sự Việt Nam kết hợp giữa hiện đại và truyền thống, và đặc biệt là tinh thần đoàn kết toàn dân. Cuốn sách nhấn mạnh rằng đây không chỉ là thắng lợi quân sự thuần túy mà còn là biểu tượng của sức mạnh chính nghĩa, của khát vọng độc lập tự do của dân tộc Việt Nam.
Cuốn sách cũng phân tích hậu quả sâu rộng của chiến thắng này trên bình diện quốc tế. Sự kiện Điện Biên Phủ đã buộc Pháp phải ngồi vào bàn đàm phán tại Hội nghị Genève, dẫn đến việc ký kết hiệp định đình chiến ở Đông Dương. Đây là lần đầu tiên trong lịch sử hiện đại, một nước thuộc địa nhỏ bé đã đánh bại một cường quốc thực dân, mở ra làn sóng thức tỉnh mạnh mẽ ở các dân tộc bị áp bức trên toàn thế giới.
Ngoài phần diễn biến chính, sách còn điểm lại những tấm gương anh hùng tiêu biểu trong chiến dịch như Phan Đình Giót lấy thân mình lấp lỗ châu mai, Tô Vĩnh Diện dùng thân chèn pháo, Bế Văn Đàn lấy thân làm giá súng… Những câu chuyện này góp phần khắc họa tinh thần "quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh" đã làm nên chiến thắng vang dội.
Về mặt nghệ thuật quân sự, "Chiến thắng Điện Biên Phủ – Cột mốc vàng lịch sử" phân tích rõ những yếu tố mang tính sáng tạo như việc tổ chức lực lượng công binh làm đường, xây dựng trận địa pháo trên núi cao, chiến thuật đánh lấn, đánh vây hãm… Đây là những bài học quý giá không chỉ cho quân sự Việt Nam mà còn được các nhà nghiên cứu quân sự quốc tế đánh giá cao.
Phần cuối cuốn sách đề cập đến giá trị trường tồn của chiến thắng Điện Biên Phủ. Đó không chỉ là chiến công của một thời kỳ mà còn là biểu tượng cho khát vọng độc lập, tự do của các dân tộc. Điện Biên Phủ trở thành "cột mốc vàng" trong lịch sử dân tộc Việt Nam, ghi dấu tinh thần bất khuất, trí tuệ sáng tạo và bản lĩnh phi thường của con người Việt Nam.
Sách kết thúc bằng lời nhắc nhở thế hệ hôm nay: hãy trân trọng những giá trị của quá khứ, giữ gìn thành quả cách mạng bằng việc xây dựng một đất nước Việt Nam giàu mạnh, hùng cường, tiếp tục xứng đáng với truyền thống Điện Biên Phủ "lừng lẫy năm châu, chấn động địa cầu".
Tác giả bài viết: THƯ VIỆN TỈNH ĐIỆN BIÊN