DDC
| 959.7092 |
Tác giả CN
| Tạ Đức |
Nhan đề
| An artist's portrait of Vo Nguyen Giap : Sách ngoại Văn / Ta Duc ; illustrated by C.David Thomas |
Thông tin xuất bản
| Ho Chi Minh city : Tre publishing house, 2013 |
Mô tả vật lý
| 79tr. ; 25cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách giới thiệu những tư liệu, bài thơ, tranh ảnh, những mẩu chuyện và lời kể của gia đình được tác giả tập hợp và vẽ nên bức chân dung của Đại tướng Võ Nguyên Giáp từ khi chào đời đến khi tham gia cùng Chủ tịch Hồ Chí Minh tổ chức cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp ở miền núi phía Bắc Việt Nam. Cuốn sách được in thành 02 cuốn: một cuốn bằng tiếng Anh và một cuốn tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện Biên |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Võ Nguyên Giáp |
Từ khóa tự do
| Đại tướng |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| C.David Thomas |
Địa chỉ
| TVDBKho địa chí(2): 40100978-9 |
|
000 | 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 59961 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 381E8A8C-3282-45AD-8F7F-4C27EB3801D7 |
---|
005 | 202103300944 |
---|
008 | 190613s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786041027428 |
---|
020 | |c190.000VNĐ |
---|
039 | |y20210330094447|zmiennt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959.7092|bA105A |
---|
100 | |aTạ Đức |
---|
245 | |aAn artist's portrait of Vo Nguyen Giap : |bSách ngoại Văn / |cTa Duc ; illustrated by C.David Thomas |
---|
260 | |aHo Chi Minh city : |bTre publishing house, |c2013 |
---|
300 | |a79tr. ; |c25cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách giới thiệu những tư liệu, bài thơ, tranh ảnh, những mẩu chuyện và lời kể của gia đình được tác giả tập hợp và vẽ nên bức chân dung của Đại tướng Võ Nguyên Giáp từ khi chào đời đến khi tham gia cùng Chủ tịch Hồ Chí Minh tổ chức cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp ở miền núi phía Bắc Việt Nam. Cuốn sách được in thành 02 cuốn: một cuốn bằng tiếng Anh và một cuốn tiếng Việt |
---|
650 | |aĐiện Biên |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVõ Nguyên Giáp |
---|
653 | |aĐại tướng |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | |aC.David Thomas|eillustrated by |
---|
852 | |aTVDB|bKho địa chí|j(2): 40100978-9 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40100978
|
Kho địa chí
|
959.7092 A105A
|
Sách Địa chí
|
1
|
|
|
2
|
40100979
|
Kho địa chí
|
959.7092 A105A
|
Sách Địa chí
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào