DDC
| 895.1 |
Tác giả CN
| Lai Ann |
Nhan đề
| Steel rose : = Hoa hồng thép. Tập 6 / Lai Ann ; Thiên Ân dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2007 |
Mô tả vật lý
| 164tr. ; 18cm |
Tùng thư
| Truyện tranh dành cho tuổi trưởng thành |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Truyện tranh |
Từ khóa tự do
| Văn học thiếu nhi |
Tác giả(bs) CN
| Thiên Ân |
Địa chỉ
| TVDBKho Mượn Thiếu Nhi(2): 20112346-7 |
|
000 | 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 51079 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F4189D6A-39D1-406F-9B69-959112978DA1 |
---|
005 | 202010270953 |
---|
008 | 190613s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7.500VNĐ |
---|
039 | |a20201027095328|bmiennt|y20201027095010|zmiennt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.1|bST200E |
---|
100 | |aLai Ann |
---|
245 | |aSteel rose : |b= Hoa hồng thép. |nTập 6 / |cLai Ann ; Thiên Ân dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh: |bNxb. Trẻ, |c2007 |
---|
300 | |a164tr. ; |c18cm |
---|
490 | |aTruyện tranh dành cho tuổi trưởng thành |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aTruyện tranh |
---|
653 | |aVăn học thiếu nhi |
---|
700 | |aThiên Ân|eDịch |
---|
852 | |aTVDB|bKho Mượn Thiếu Nhi|j(2): 20112346-7 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20112346
|
Kho Mượn Thiếu Nhi
|
895.1 ST200E
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
20112347
|
Kho Mượn Thiếu Nhi
|
895.1 ST200E
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào