DDC
| 895.1 |
Tác giả CN
| Lai Ann |
Nhan đề
| Steel rose : = Hoa hồng thép : Thiên thần bé bỏng phần 2. Tập 2 / Lai Ann ; Thiên Ân dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2006 |
Mô tả vật lý
| 177tr. ; 18cm |
Tùng thư
| Truyện tranh dành cho người lớn |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Truyện tranh |
Từ khóa tự do
| Văn học thiếu nhi |
Tác giả(bs) CN
| Thiên Ân |
Địa chỉ
| TVDBKho Mượn Thiếu Nhi(2): 20112338-9 |
|
000 | 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 51075 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 662A194F-D414-416F-8F40-760B62A963FA |
---|
005 | 202010270939 |
---|
008 | 190613s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7.500VNĐ |
---|
039 | |y20201027093945|zmiennt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.1|bST200E |
---|
100 | |aLai Ann |
---|
245 | |aSteel rose : |b= Hoa hồng thép : Thiên thần bé bỏng phần 2. |nTập 2 / |cLai Ann ; Thiên Ân dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh: |bNxb. Trẻ, |c2006 |
---|
300 | |a177tr. ; |c18cm |
---|
490 | |aTruyện tranh dành cho người lớn |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aTruyện tranh |
---|
653 | |aVăn học thiếu nhi |
---|
700 | |aThiên Ân|eDịch |
---|
852 | |aTVDB|bKho Mượn Thiếu Nhi|j(2): 20112338-9 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20112338
|
Kho Mượn Thiếu Nhi
|
895.1 ST200E
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
20112339
|
Kho Mượn Thiếu Nhi
|
895.1 ST200E
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào