|
000 | 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16422 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8DBDB841-C4FB-4C9B-B81E-90ADF689D0E5 |
---|
008 | 190613s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20190613201724|zLibIsis |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a343.597|bM458T |
---|
100 | |aVũ Ngọc Lương |
---|
245 | |a100 câu hỏi đáp về hợp tác xã nông nghiệp |
---|
260 | |aH.:|bNông nghiệp,|c1999 |
---|
300 | |a99tr ; |c19cm |
---|
502 | |aVV15265; |
---|
653 | |aHợp tác xã |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aVũ Ngọc Lương;Hoàng Ngọc Vĩnh;Nguyễn Duy Sĩ |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào