DDC
| 570.76 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Thanh Trúc |
Nhan đề
| 162 câu hỏi Sinh học lớp 7 : Biên soạn theo nội dung sách giáo khoa mới,áp dụng từ năm học 2003-2004 / Nguyễn Thị Thanh Trúc |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2003 |
Mô tả vật lý
| 107tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Nội dung gồm 162 câu hỏi được chia ra thành các phần sau:Ngành động vật nguyên sinh;ngành ruột khoang;các ngành giun;ngành thân mềm;ngành chân khớp;ngành động vật có xương sống. |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Lớp 7 |
Từ khóa tự do
| Tài liệu học tập |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thanh Trúc;Trần Thái Châu |
Địa chỉ
| TVTDBKho Mượn Người Lớn(2): 10110694-5 |
|
000 | 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 27974 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0BAD7AB7-F239-4ACF-829C-59438C8367F4 |
---|
005 | 202005061431 |
---|
008 | 190613s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8.000VNĐ |
---|
039 | |a20200506143105|btuanpd|y20190613201801|zLibIsis |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a570.76|bM458T |
---|
100 | |aNguyễn Thị Thanh Trúc |
---|
245 | |a162 câu hỏi Sinh học lớp 7 : |bBiên soạn theo nội dung sách giáo khoa mới,áp dụng từ năm học 2003-2004 / |cNguyễn Thị Thanh Trúc |
---|
260 | |aĐà Nẵng: |bNxb.Đà Nẵng, |c2003 |
---|
300 | |a107tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aNội dung gồm 162 câu hỏi được chia ra thành các phần sau:Ngành động vật nguyên sinh;ngành ruột khoang;các ngành giun;ngành thân mềm;ngành chân khớp;ngành động vật có xương sống. |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aLớp 7 |
---|
653 | |aTài liệu học tập |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thanh Trúc;Trần Thái Châu |
---|
852 | |aTVTDB|bKho Mượn Người Lớn|j(2): 10110694-5 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110694
|
Kho Mượn Người Lớn
|
570.76 M458T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10110695
|
Kho Mượn Người Lớn
|
570.76 M458T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào