Opac-Dmd And Related Information |
|
DDC
| 658.4022 |
Tác giả CN
| Shaw, Peter |
Nhan đề
| 100 ý tưởng nhóm tuyệt hay : = 100 great team effectiveness ideas / Peter Shaw ; Vũ Minh Tú dịch |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017 |
Mô tả vật lý
| 646tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Đưa ra ý tưởng cùng những đề xuất giúp bạn đo lường khả năng cao nhất mà bạn có thể đạt được ở cả hai vai trò lãnh đạo cũng như thành viên trong một nhóm như: Quan sát những nhóm làm việc hiệu quả, nhận nhiệm vụ lãnh đạo một nhóm hiện đã có sẵn, phát huy năng lực cao nhất của các thành viên trong nhóm... |
Từ khóa tự do
| Quản lý |
Từ khóa tự do
| Làm việc nhóm |
Từ khóa tự do
| Khả năng lãnh đạo |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Minh Tú |
Địa chỉ
| TVTDBKho Lưu Động(11): 70102577-82, 70103792-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61022 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | ACF0F8FA-6203-441C-B4C6-31226FDD4E48 |
---|
005 | 202210041439 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786041089686|c98.000VNĐ |
---|
039 | |a20221004143920|bgiangnh|y20210531095621|zmiennt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.4022|bM458T |
---|
100 | |aShaw, Peter |
---|
245 | |a100 ý tưởng nhóm tuyệt hay : |b= 100 great team effectiveness ideas / |cPeter Shaw ; Vũ Minh Tú dịch |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Trẻ, |c2017 |
---|
300 | |a646tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aĐưa ra ý tưởng cùng những đề xuất giúp bạn đo lường khả năng cao nhất mà bạn có thể đạt được ở cả hai vai trò lãnh đạo cũng như thành viên trong một nhóm như: Quan sát những nhóm làm việc hiệu quả, nhận nhiệm vụ lãnh đạo một nhóm hiện đã có sẵn, phát huy năng lực cao nhất của các thành viên trong nhóm... |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aLàm việc nhóm |
---|
653 | |aKhả năng lãnh đạo |
---|
700 | |aVũ Minh Tú|eDịch |
---|
852 | |aTVTDB|bKho Lưu Động|j(11): 70102577-82, 70103792-6 |
---|
890 | |a11 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
70102581
|
Kho Lưu Động
|
658.4022 M458T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
2
|
70102577
|
Kho Lưu Động
|
658.4022 M458T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
3
|
70103794
|
Kho Lưu Động
|
658.4022 M458T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
4
|
70103793
|
Kho Lưu Động
|
658.4022 M458T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
5
|
70102579
|
Kho Lưu Động
|
658.4022 M458T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
6
|
70102580
|
Kho Lưu Động
|
658.4022 M458T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
7
|
70103796
|
Kho Lưu Động
|
658.4022 M458T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
8
|
70102578
|
Kho Lưu Động
|
658.4022 M458T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
9
|
70103792
|
Kho Lưu Động
|
658.4022 M458T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
10
|
70103795
|
Kho Lưu Động
|
658.4022 M458T
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|