|
000 | 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15257 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7886ADCA-D78B-48C2-9640-B3544421A203 |
---|
008 | 190613s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20190613201721|zLibIsis |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.9221|bCH309S |
---|
100 | |aLữ Huy Nguyên |
---|
245 | |aChiều sâu thành phố : |bThơ |
---|
260 | |aH.:|bVăn học,|c1978 |
---|
300 | |a82tr ; |c19cm |
---|
502 | |aVV17010; |
---|
653 | |aThơ |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aVăn học Việt Nam |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào